--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hậu viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hậu viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu viện
+
(quân) Reinforcements
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
hậu viện
:
(quân) Reinforcements
+
mông mênh
:
Limitless, immenseCánh đồng mông mênhAn immense field
+
bất động sản
:
Real estate, real property, immovable property, immovablesthuế bất động sảntax on immovables